Tiêu chuẩn – Standard | ISO 9001:2015, TCVN 7744:2013 |
Thông số kỹ thuật –
Technical specification |
Cường độ chịu nén – Compress Intensity: ≥200 kg/ cm2
Độ mài mòn lớp mặt – Abrasivity: < 0,45 g/cm3 Cường độ uốn ngang – .Bending Strength: > 50kg/cm3 Độ hút nước – Water Absobtions: < 10% Sai số chiều dày – Length Error: ± 3mm Sai số độ phẳng – Length Flatness: 1-1,5 mm |
Vật liệu – Materials | Đá xay, bột đá, xi măng, tro bay, phụ gia
Stone dust, stone powder, cement, fly ash, additives |
Các thông số tính toán | |
Kích thước – Dimension (mm) | 300 x 300 x 30 (mm) |
Trọng lượng – Weight (kg) | 10.5 (kg) |
Viên/m2 – Bricks/1m2 | 11 (viên) |